Chinese to Thai
多不多你们这儿 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณอยู่ที่นี่มากแค่ไหน | ⏯ |
你们这边好多店 🇨🇳 | 🇰🇷 당신의 측면에 상점이 많이 있습니다 | ⏯ |
你们是交警 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre traffic police | ⏯ |
你们这边哪里人多 🇨🇳 | 🇹🇭 มีผู้คนอยู่เคียงข้างคุณอยู่ที่ไหน | ⏯ |
你们在这边多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here | ⏯ |
你们住在这边多久 🇨🇳 | 🇰🇷 이곳에서 얼마나 오래 살았습니까 | ⏯ |
你们这儿这种轮胎多不多 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมียางกี่ชนิดที่นี่ | ⏯ |
你们这边黄金多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu vàng là có trên mặt của bạn | ⏯ |
你们要在这边呆多久 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจะอยู่ที่นี่นานแค่ไหน | ⏯ |
你们要这边呆多久吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you want to stay here | ⏯ |
你们要交多少钱 🇨🇳 | 🇷🇺 Сколько вы должны заплатить | ⏯ |
没有交警,交警不会查的 🇨🇳 | 🇬🇧 Without traffic police, traffic police wont check | ⏯ |
你们部队多不多 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bao nhiêu quân | ⏯ |
交警 🇨🇳 | 🇬🇧 Police | ⏯ |
交警 🇨🇳 | ug قاتناش ساقچىسى | ⏯ |
交警 🇨🇳 | 🇹🇭 ตำรวจ | ⏯ |
你们这边消费和我们中国差不多 🇨🇳 | 🇻🇳 Mặt của bạn là chi tiêu về giống như chúng ta ở Trung Quốc | ⏯ |
你们在这边会玩多久呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will you be playing here | ⏯ |
你们这边一盒是多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một hộp trên mặt của bạn | ⏯ |