Chinese to Thai

How to say 关口 in Thai?

ผ่าน

More translations for 关口

关口  🇨🇳🇻🇳  Vượt qua
关口  🇨🇳🇬🇧  Pass
进口关税  🇨🇳ar  رسوم الاستيراد
关口先生  🇨🇳🇯🇵  関口さん
友谊关口  🇨🇳🇻🇳  Friendship
关口接人  🇨🇳🇻🇳  Cổng đón
我已经到关口  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã đến cổng
进口关税降低  🇨🇳🇫🇷  Baisse des droits dimportation
你去关口接人  🇨🇳🇻🇳  Bạn nhấc người lên cổng
去关口回来接我  🇨🇳🇻🇳  Quay trở lại cổng và đón tôi
东兴口岸几点关门  🇨🇳🇻🇳  Cảng dongxing đóng cửa tại một số điểm
请问从那个窗口通关  🇨🇳🇬🇧  Please clear customs from that window
这边的进口关税多少  🇨🇳ar  ما هي تعرفه الاستيراد هنا ؟
断口没有多大的关系  🇨🇳🇹🇭  มันไม่สำคัญมาก
送到芒街口岸关门吗  🇨🇳🇻🇳  Đến đường phố người đàn ông qua để đóng
嘴巴  🇨🇳🇯🇵  口
調 理 方 法 湯 煎 で 温 め る 場 合 袋 の 封 を ら す に そ ま ま 沸 談 レ を 一 お 湯 で 約 5 分 程 度 温 め 下 5 だ さ い   🇨🇳🇯🇵  理方法 揚げ温泉口温泉口口口口口口口湯口1口湯口湯は5度温降り5番の宿命
送办去关口,接龙厂回来  🇨🇳🇻🇳  Gửi đến cổng, nhà máy solitaire trở lại
我要去海关区域口预告  🇨🇳🇬🇧  Im going to the customs area to give notice

More translations for ผ่าน

密码  🇨🇳🇹🇭  รหัส ผ่าน
就是有没有全通票?通票  🇨🇳🇹🇭  มีบัตรเต็มหรือไม่? ผ่าน