Chinese to Thai

How to say 这边也有汽车液化气 in Thai?

นอกจากนี้ยังมีก๊าซเหลวในรถยนต์ที่นี่

More translations for 这边也有汽车液化气

液化气  🇨🇳🇬🇧  Liquefied gas
液化天然气  🇨🇳🇻🇳  Khí tự nhiên hóa lỏng
液化石油气  🇨🇳🇻🇳  Khí dầu mỏ hóa lỏng
汽车冷却液  🇨🇳🇬🇧  Car coolant
你这个气,不是液化石油气,而是液化天然气  🇨🇳🇻🇳  Bạn không phải là khí dầu mỏ hóa lỏng, bạn là một khí tự nhiên hóa lỏng
汽车尾气  🇨🇳🇬🇧  Automobile exhaust
加液化气钢瓶  🇨🇳🇬🇧  Add edgy cylinders
你这个气,不是液化石油气  🇨🇳🇻🇳  Bạn khí, không LPG
汽车里面的冷冻液也可以  🇨🇳🇬🇧  The refrigerant in the car can also be
这个是汽车打气泵  🇨🇳🇷🇺  Это автомобильный насос
我们的设备是用液化石油气的,这个是液化天然气  🇨🇳🇻🇳  Thiết bị của chúng tôi được làm bằng khí dầu mỏ hóa lỏng, đây là khí tự nhiên hóa lỏng
这里有汽车吗  🇨🇳🇷🇺  Здесь есть машина
汽车尾气污染空气  🇨🇳🇬🇧  Car exhaust pollutes air
汽车汽车  🇨🇳🇬🇧  Cars
汽车汽车  🇨🇳🇭🇰  汽車汽車
未来汽车会有什么变化  🇨🇳🇬🇧  What will happen to cars in the future
汽车站在西边  🇨🇳🇬🇧  The car stands on the west side
今天的气好像不正常,不是液化石油气,而是液化天然气  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay khí đốt không có vẻ bình thường, không khí hóa lỏng dầu mỏ, nhưng khí tự nhiên hóa lỏng
我们用的液化气完了  🇨🇳ar  نحن انتهينا من الغاز المسال

More translations for นอกจากนี้ยังมีก๊าซเหลวในรถยนต์ที่นี่