Thai to Chinese
Now working 🇬🇧 | 🇨🇳 现在工作 | ⏯ |
Tôi đang làm việc bây giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 我现在在工作 | ⏯ |
إنها تعمل الآن ar | 🇨🇳 它现在工作 | ⏯ |
Not working now 🇬🇧 | 🇨🇳 现在不工作 | ⏯ |
You dont have work now 🇬🇧 | 🇨🇳 你现在没有工作 | ⏯ |
今仕事してるの?マッサージ 🇯🇵 | 🇨🇳 你现在在工作吗? 按摩 | ⏯ |
anh làm việc đi 🇻🇳 | 🇨🇳 你在工作 | ⏯ |
Bạn đang làm việc à 🇻🇳 | 🇨🇳 你在工作 | ⏯ |
Ну ты же работаешь 🇷🇺 | 🇨🇳 你在工作 | ⏯ |
You are working 🇬🇧 | 🇨🇳 你在工作 | ⏯ |
Anh làm việc đi 🇻🇳 | 🇨🇳 你在工作 | ⏯ |
Anh đang làm việc à 🇻🇳 | 🇨🇳 你在工作 | ⏯ |
Bạn đang ở nơi làm việc 🇻🇳 | 🇨🇳 你在工作 | ⏯ |
Bạn đang làm việc hay đọc bây giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 你现在在工作还是读书 | ⏯ |
지금은 안되요 업무중이라 🇰🇷 | 🇨🇳 我现在不工作 | ⏯ |
Şimdi sıkı çalış 🇹🇷 | 🇨🇳 现在努力工作 | ⏯ |
저녁에 치킨을 시켜먹겠다.나는 지금 부산에서 일한다.조금 늦을것같다 🇰🇷 | 🇨🇳 我现在在釜山工作 | ⏯ |
Is your job busy now 🇬🇧 | 🇨🇳 你的工作现在忙吗 | ⏯ |
Are you working, up knocking this 🇬🇧 | 🇨🇳 你在工作吗 | ⏯ |