Chinese to Thai

How to say 小孩吃 in Thai?

เด็กกิน

More translations for 小孩吃

要么就给小孩子吃两个小孩呀  🇨🇳🇻🇳  Hoặc ăn hai trẻ em cho một chút
小孩  🇨🇳🇬🇧  Child
小孩  🇨🇳🇻🇳  Trẻ em
小孩  🇨🇳🇯🇵  ちいう
小孩  🇨🇳🇰🇷  자식
小孩  🇨🇳🇪🇸  Niño
小孩太小  🇨🇳🇬🇧  The child is too young
小孩生病不用吃了  🇨🇳🇻🇳  Đứa trẻ bị ốm và không phải ăn
这个是小孩吃的吗  🇨🇳🇻🇳  Có phải cho bọn trẻ không
小孩子不吃海鲜的  🇨🇳🇻🇳  Trẻ em không ăn hải sản
小孩你好,小孩你好  🇨🇳🇫🇮  Hei, Hei, Hei, lapsi
小孩儿  🇨🇳🇬🇧  Child
小孩啊!  🇨🇳🇬🇧  Kid
小孩床  🇨🇳🇬🇧  Childrens bed
小男孩  🇨🇳🇬🇧  Little boy
冯小孩  🇨🇳🇬🇧  Feng Child
小女孩  🇨🇳🇬🇧  Little girl
小孩子  🇨🇳🇬🇧  Children
的小孩  🇨🇳🇯🇵  子供の

More translations for เด็กกิน