Chinese to Thai
晚上这边有演出吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một hiển thị ở đây cho buổi tối | ⏯ |
晚上有一场演出 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a show in the evening | ⏯ |
晚上有晚会表演 🇨🇳 | 🇹🇭 มีงานปาร์ตี้ในช่วงเย็น | ⏯ |
你好,这里面晚上是有演出吗 🇨🇳 | 🇹🇭 สวัสดีจะมีการแสดงในที่นี่สำหรับคืน | ⏯ |
今天晚上要演出,有活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a show to night | ⏯ |
现在准备晚上有一场演出 🇨🇳 | 🇬🇧 Now were going to have a show in the evening | ⏯ |
应该是明天晚上才有演出 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó có nghĩa vụ phải ở đó tối mai | ⏯ |
这层有演出吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một hiển thị trên sàn này | ⏯ |
晚上出去吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi ra ngoài vào đêm | ⏯ |
看演出吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Хочешь посмотреть шоу | ⏯ |
晚上八点有表演开始,是吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một buổi diễn bắt đầu lúc 8 giờ tối, đúng không | ⏯ |
晚上出去玩吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты хочешь пойти куда-нибудь по ночам | ⏯ |
今天晚上的演出流程,等会 🇨🇳 | 🇷🇺 Сегодняшнее шоу, ждущ встречу | ⏯ |
只有演出票 🇨🇳 | 🇷🇺 Только билеты на шоу | ⏯ |
演出 🇨🇳 | 🇬🇧 Performance | ⏯ |
演出 🇨🇳 | 🇷🇺 Производительности | ⏯ |
晚上能出来玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come out and play at night | ⏯ |
你晚上能出来吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi ra vào đêm | ⏯ |
晚上出去 🇨🇳 | 🇬🇧 go out at night | ⏯ |