Chinese to Thai
白天也上班的 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 또한 하루 동안 일한다 | ⏯ |
我白天上班,晚上也上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work during the day and at night | ⏯ |
上白班 🇨🇳 | 🇷🇺 В дневную смену | ⏯ |
你明天来上白班 🇨🇳 | 🇫🇷 Tu viens au quart de jour demain | ⏯ |
白天有几个上班 🇨🇳 | 🇫🇷 Combien de jours de travail avez-vous | ⏯ |
我天天晚上上班,白天休息 🇨🇳 | 🇷🇺 Я хожу на работу каждую ночь и отдыхаю | ⏯ |
你不是上白班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you in the white shift | ⏯ |
你不是上白班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải là bạn trong sự thay đổi màu trắng | ⏯ |
上班的人 🇨🇳 | 🇬🇧 People who work | ⏯ |
明天晚上不上班,后天全部转白班 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont go to work tomorrow night, all shifts the day after tomorrow | ⏯ |
明天白天上班,晚上去洗脸 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi làm việc trong ngày mai và rửa mặt vào buổi tối | ⏯ |
今天上班吗 🇨🇳 | 🇯🇵 今日は仕事 | ⏯ |
明天上班吗 🇨🇳 | 🇰🇷 내일 일하시겠습니까 | ⏯ |
今天上班吗 🇨🇳 | ar هل تريدين الذهاب للعمل اليوم ؟ | ⏯ |
明天上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work tomorrow | ⏯ |
明天上班吗 🇨🇳 | 🇯🇵 明日仕事に行きますか | ⏯ |
今天上班吗 🇨🇳 | 🇰🇷 오늘 출근하시겠습니까 | ⏯ |
今天上班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn đi làm việc ngày hôm nay | ⏯ |
你上夜班还是上白班 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có làm việc ca đêm hoặc thay đổi ngày | ⏯ |