Chinese to Thai
还没有睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent slept yet | ⏯ |
没有睡觉 🇨🇳 | 🇰🇷 잠을 않았다 | ⏯ |
睡了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep | ⏯ |
没有睡好 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt sleep well | ⏯ |
还没有睡准备睡 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chưa ngủ được | ⏯ |
还没有睡准备睡 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chưa sẵn sàng để ngủ | ⏯ |
还有人没有睡 🇨🇳 | 🇻🇳 Có những người chưa ngủ | ⏯ |
你还没有睡 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh chưa ngủ được | ⏯ |
但没有睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhưng tôi đã không ngủ | ⏯ |
睡觉了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep | ⏯ |
睡觉了没有 🇨🇳 | 🇯🇵 寝てるの | ⏯ |
还没有睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chưa ngủ được | ⏯ |
你还没有睡 🇨🇳 | 🇫🇷 Tu nas pas encore dormi | ⏯ |
睡觉了没有 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты заснула | ⏯ |
你没有睡吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không ngủ à | ⏯ |
睡醒了没有 🇨🇳 | 🇭🇰 瞓醒未 | ⏯ |
午睡昨晚没有睡好 🇨🇳 | 🇻🇳 Đêm qua đã không ngủ cũng tối cuối | ⏯ |
睡没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep | ⏯ |
睡觉在!一晚上没有睡 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngủ trong! Tôi không ngủ cả đêm | ⏯ |