Chinese to Thai
我是中国才过来的 🇨🇳 | 🇯🇵 私は中国に来た | ⏯ |
我们是来自中国的 🇨🇳 | 🇰🇷 우리는 중국에서 온 것입니다 | ⏯ |
你们过来中国,用的是中国人名币 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đến Trung Quốc, và bạn đã đến Trung Quốc với tên Trung Quốc | ⏯ |
我们中国人不是过的 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt Chinese | ⏯ |
来我们中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến với chúng tôi tại Trung Quốc | ⏯ |
我们是从中国来旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were traveling from China | ⏯ |
我是从中国来的 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันมาจากประเทศจีน | ⏯ |
我是来自中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
我是从中国来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
哦,我们中国人China中国来的 🇨🇳 | 🇯🇵 ああ、私たち中国人の中国から来ました | ⏯ |
来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been to China | ⏯ |
中国过年来 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year | ⏯ |
中国寄过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc gửi từ Trung Quốc | ⏯ |
你过来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to China | ⏯ |
过来中国玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến với Trung Quốc để chơi | ⏯ |
中国过来的冲模 🇨🇳 | 🇻🇳 Của Trung Quốc over-the- | ⏯ |
你们是来中国居住的吗?还是过来旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here to live in China? Or did you come over and travel | ⏯ |
你是跟谁来的,我们中国才来的 🇨🇳 | 🇷🇺 С кем ты приехала, мы приехали из Китая | ⏯ |
我从中国广东过来的 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันมาจากมณฑลกวางตุ้งประเทศจีน | ⏯ |