Chinese to Thai
| 考试顺利 🇨🇳 | 🇩🇪 Die Prüfung verlief gut | ⏯ | 
| 考试顺利 🇨🇳 | 🇯🇵 試験はうまくいった | ⏯ | 
| 考试顺利 🇨🇳 | 🇰🇷 시험은 순조롭게 진행되었습니다 | ⏯ | 
| 考试顺利 🇨🇳 | 🇫🇷 Lexamen sest bien passé | ⏯ | 
| 考试已顺利[得意] 🇨🇳 | 🇬🇧 The exam has gone well | ⏯ | 
| 希望我考试顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope my exam goes well | ⏯ | 
| 努力复习考试顺利 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố gắng để kiểm tra bài thi diễn ra suôn sẻ | ⏯ | 
| 希望考试一切顺利 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi hy vọng mọi thứ suôn sẻ trong kỳ thi | ⏯ | 
| 希望期末考试可以顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope the final exam will go well | ⏯ | 
| 希望你们考试一切顺利 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi hy vọng mọi thứ suôn sẻ trong kỳ thi của bạn | ⏯ | 
| 顺顺利利 🇨🇳 | 🇬🇧 Shun Shunli | ⏯ | 
| 我希望考试的同学一切顺利 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi hy vọng tất cả các sinh viên trong kỳ thi được tất cả các quyền | ⏯ | 
| 她顺顺利利 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes going along | ⏯ | 
| 考试考试 🇨🇳 | 🇬🇧 The exam | ⏯ | 
| 顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 Smooth | ⏯ | 
| 顺利 🇨🇳 | 🇷🇺 Гладкой | ⏯ | 
| 考试考 🇨🇳 | 🇬🇧 Exams | ⏯ | 
| 他顺利的通过了面试 🇨🇳 | 🇬🇧 He passed the interview smoothly | ⏯ | 
| 顺利地 🇨🇳 | 🇬🇧 Smooth | ⏯ |