Chinese to Thai

How to say 那个电工说要叫个人边上帮他一下 in Thai?

ช่างไฟฟ้าบอกว่าจะขอให้คนช่วยเขา

More translations for 那个电工说要叫个人边上帮他一下

那边有一个工厂  🇨🇳🇬🇧  There is a factory over there
他说叫你帮找一下那种民宿  🇨🇳🇻🇳  Ông nói yêu cầu bạn để giúp tìm thấy rằng loại housestay
帮我叫一个人看一下轿车  🇨🇳🇬🇧  Help me get a man to look at the car
帮我叫一个人开一下吊车  🇨🇳🇬🇧  Help me get a man to drive the crane
我晚上要回家,你晚上帮我叫一下那个被子  🇨🇳🇬🇧  Im going home at night, and youll call the quilt for me at night
叫个人来帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Ask someone to help me
我朋友说那个那边说三个人一起玩的  🇨🇳🇻🇳  Người bạn của tôi nói rằng có ba người chơi với nhau
你去那边帮忙做一下工  🇨🇳🇻🇳  Bạn đi qua đó và giúp đỡ với công việc
那是晚上叫他一个胆子  🇨🇳🇬🇧  It was the evening to call him a gall
他们两个人在那边,两个一起  🇨🇳🇻🇳  Hai người trong số họ đang ở đằng kia, 2 người cùng nhau
我需要一个电工  🇨🇳🇷🇺  Мне нужен электрик
再帮我叫四个人工过来  🇨🇳🇮🇩  Membantu saya mendapatkan empat lebih banyak orang untuk datang
这边让那个礼宾员帮你叫那个弟弟  🇨🇳🇷🇺  Пусть консьерж позвонит брату для тебя
叫个人进来帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Call someone in and help me
他是个老电工  🇨🇳🇻🇳  Ông là một thợ điện cũ
自由给他边上的那个头发顺一下  🇨🇳🇬🇧  Be free to give him the hair on his side
他是个工人  🇨🇳🇬🇧  Hes a worker
那你要给他们那边负责人打电话说呀  🇨🇳🇬🇧  Then youre going to call the person in charge over there and say
他说我就是那个人  🇨🇳🇬🇧  He said I was the one

More translations for ช่างไฟฟ้าบอกว่าจะขอให้คนช่วยเขา