我找个中国人兑换给你 🇨🇳 | 🇮🇩 Aku akan menemukan Cina untuk Anda | ⏯ |
你是不去兑换人民币了,是吗 🇨🇳 | 🇵🇹 Você não vai trocar RMB, não é | ⏯ |
我给你换人吧 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 당신을 위해 그것을 변경합니다 | ⏯ |
那你找他们兑换给你 🇨🇳 | 🇮🇩 Kemudian Anda akan menemukan mereka untuk bertukar untuk Anda | ⏯ |
给你换个人吧! 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 당신을 위해 그것을 바꿀 것입니다 | ⏯ |
找人跟我一起去换钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone to come with me to change the money for you | ⏯ |
兑换人民币 🇨🇳 | 🇷🇺 Обмен юаней | ⏯ |
兑换人民币 🇨🇳 | 🇹🇭 แลกเปลี่ยนหยวน | ⏯ |
人民币兑换 🇨🇳 | 🇮🇩 Pertukaran RMB | ⏯ |
人民币兑换 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB exchange | ⏯ |
你是不是要换钱给我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ thay đổi tiền cho tôi | ⏯ |
我们没有人民币,兑换不了泰铢 🇨🇳 | 🇹🇭 เราไม่มี RMB เราไม่สามารถแลกเปลี่ยนเงินบาทไทย | ⏯ |
我只有人民币给你人民币吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ có RMB để cung cấp cho bạn RMB | ⏯ |
我想兑换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to exchange RMB | ⏯ |
一个人给马币,一个人给人民币人民币,要给多少钱 🇨🇳 | 🇲🇾 Berapa orang yang memberi Mata Wang Malaysia dan seseorang memberi RMB | ⏯ |
早上我得去把人民币换成越南盾给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi phải thay đổi RMB sang đồng Việt Nam vào buổi sáng | ⏯ |
要不我给你300人民币,你先回去吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi không cung cấp cho bạn 300 nhân dân tệ, bạn trở lại đầu tiên | ⏯ |
赚钱给你我给我们换一点马币 🇨🇳 | 🇬🇧 Make money for you I give us a change of currency | ⏯ |
人民币兑换卢币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB is exchanged for Lu | ⏯ |