Chinese to Thai
| 你帮忙叫他换 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณสามารถช่วยให้เขาเปลี่ยน | ⏯ | 
| 帮忙叫个车 🇨🇳 | 🇻🇳 Giúp bạn có được một chiếc xe hơi | ⏯ | 
| 叫他们来帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask them to help | ⏯ | 
| 你是帮忙叫出租车么 🇨🇳 | 🇯🇵 タクシーを呼ぶのを手伝ったの | ⏯ | 
| 你是帮忙叫出租车么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you helping to get a taxi | ⏯ | 
| 可以帮忙叫车吗 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 당신을 위해 차를 호출 할 수 있습니까 | ⏯ | 
| 你帮忙登 🇨🇳 | 🇬🇧 You help edden | ⏯ | 
| 帮忙叫个车帮我送下去 🇨🇳 | 🇻🇳 Giúp tôi có được một chiếc xe để giúp tôi xuống | ⏯ | 
| 我就叫你帮忙问,你就这样 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ yêu cầu bạn giúp bạn và yêu cầu, và đó là tất cả các bạn có | ⏯ | 
| 帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Help | ⏯ | 
| 帮忙 🇨🇳 | 🇵🇹 Ajuda | ⏯ | 
| 帮忙 🇨🇳 | 🇫🇷 Aide | ⏯ | 
| 帮忙 🇨🇳 | 🇭🇰 幫手 | ⏯ | 
| 帮忙 🇨🇳 | 🇪🇸 Ayuda | ⏯ | 
| 帮忙 🇨🇳 | 🇹🇭 วิธีใช้ | ⏯ | 
| 需要我帮忙帮你们叫出租车吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Могу я помочь тебе на такси | ⏯ | 
| 帮忙帮忙交一台 🇨🇳 | 🇯🇵 1つを渡すのを手伝って | ⏯ | 
| 能叫你同事帮忙看一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you ask your colleagues to help you see it | ⏯ | 
| 你要帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to help | ⏯ |