Chinese to Thai
那你还回来不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre not coming back | ⏯ |
那还是很少,你大娘去不去23 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats still very little, your son-in-laws going to 23 | ⏯ |
你还不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going | ⏯ |
那你明天是去买呢,还是不去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre going to buy it tomorrow, or arent you going | ⏯ |
那你还去兑换吗 🇨🇳 | 🇵🇹 Você ainda troca | ⏯ |
那边去了 🇨🇳 | 🇭🇰 那邊去了 | ⏯ |
还是去那好 🇨🇳 | 🇬🇧 Or go there | ⏯ |
那还要失去 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats going to be lost | ⏯ |
那去不了 🇨🇳 | 🇻🇳 Điều đó sẽ không đi đâu | ⏯ |
你去不去 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có đi hay không | ⏯ |
你去不去 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đi hay không | ⏯ |
那我取消了,你爱去不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I cancel, you love to go or not | ⏯ |
那你去要不要去洗个澡 🇨🇳 | 🇯🇵 シャワーを浴びたいか | ⏯ |
你等一下去不去那里玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng chờ đợi và không đi đến đó để chơi | ⏯ |
师傅去不去,你告诉我去 还是不去 就好了 🇨🇳 | 🇻🇳 Sư phụ hay không, anh nói tôi đi hay không | ⏯ |
我还不饿,你先去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not hungry, you go first | ⏯ |
我还不饿,你先去 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันไม่หิวคุณไปก่อน | ⏯ |
你去二楼写去 🇨🇳 | 🇭🇰 你去二樓寫去 | ⏯ |
那你想不想去啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Vì vậy, bạn có muốn đi | ⏯ |