Chinese to Thai
谢谢你的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you apples | ⏯ |
是你谢苹果 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là một trong những người cảm ơn các táo | ⏯ |
谢谢朋友送的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for the apple sending by your friend | ⏯ |
谢谢我带苹果还是谢谢你带我过节 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn đã mang táo hoặc cho đưa tôi trong những ngày nghỉ | ⏯ |
谢谢帮我 🇨🇳 | 🇯🇵 助けてくれてありがとう | ⏯ |
帮我挑一个甜的并且是大的,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me pick a sweet one and its big, thank you | ⏯ |
感谢你的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you apple | ⏯ |
谢谢谢谢你帮助我,我也帮助你,谢谢哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for helping me, I also help you, thank you | ⏯ |
平安夜,收到了苹果。谢谢 🇨🇳 | 🇯🇵 クリスマスイブ、リンゴを受け取った。 ありがとうございました | ⏯ |
感谢小明的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks to Xiaomings apple | ⏯ |
帮我充钱谢谢 🇨🇳 | 🇯🇵 お金を充電するのを手伝ってくれ ありがとう | ⏯ |
帮我打包,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack it for me, thank you | ⏯ |
谢谢你帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for helping me | ⏯ |
你帮了我,谢谢 🇨🇳 | 🇯🇵 助けてくれたわ ありがとう | ⏯ |
帮我签名!谢谢 🇨🇳 | 🇰🇷 서명해주세요! 감사합니다 | ⏯ |
谢谢你帮助我 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn đã giúp tôi | ⏯ |
那我这边慢慢挑 谢谢 🇨🇳 | 🇷🇺 Тогда моя сторона выбирает, спасибо | ⏯ |
谢谢你帮我写这个reference 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for helping me write this | ⏯ |
麻烦帮我挑一款适合我的油头,谢谢 🇨🇳 | 🇹🇭 กรุณาช่วยฉันเลือกหัวน้ำมันที่เหมาะสมสำหรับฉันขอขอบคุณ | ⏯ |