Chinese to Thai
我等一下再回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and come back | ⏯ |
等下再来一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till i can do it again | ⏯ |
我等一下再来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ chờ đợi | ⏯ |
还要等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
等下再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back later | ⏯ |
你等一下还要回工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have to go back to the factory when you wait | ⏯ |
等下回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ cho đến khi tôi trở lại | ⏯ |
等一下,还有人 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ một phút, có những người | ⏯ |
再来一次,等一下再去吃 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy làm điều đó một lần nữa, chờ một phút và ăn | ⏯ |
再等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
稍等一下,再等两个人 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ một chút, hai nữa | ⏯ |
等一下回去再一起给 🇨🇳 | 🇷🇺 Подожди минутку и вернись и отдай его вместе | ⏯ |
你们等一下还要回去吗 🇨🇳 | 🇰🇷 잠시 뒤로 돌아가야 하나요 | ⏯ |
等下可能还有人要过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, maybe someone elses coming | ⏯ |
等一下,我们还能再进来吗 🇨🇳 | 🇰🇷 잠깐, 다시 들어올 수 있을까요 | ⏯ |
等下次再来 🇨🇳 | 🇯🇵 今度来るのを待ってください | ⏯ |
一下就再等一下下就到了 🇨🇳 | ar فقط انتظر دقيقه ستكون هناك | ⏯ |
老板等下要不要一起回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Will the boss wait to come back together | ⏯ |
我们再看一下,等下再过来 🇨🇳 | 🇹🇭 ลองมาดูและรอจนกว่าจะถึงเวลานั้น | ⏯ |