Chinese to Thai

How to say 看见没有翻译一下 in Thai?

ดูไม่มีการแปล

More translations for 看见没有翻译一下

翻译一下,翻译一下  🇨🇳🇹🇭  แปลมันแปล
看见了你翻译  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã thấy dịch của Anh
没有翻译  🇨🇳🇰🇷  번역이 없습니다
没有翻译  🇨🇳🇮🇩  Tidak ada terjemahan
翻译一下  🇨🇳🇯🇵  翻訳してください
翻译一下  🇨🇳🇬🇧  Translate it
有没有翻译  🇨🇳🇬🇧  Is there a translator
我下载了一个翻译,你看看翻译对吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã tải về một bản dịch, bạn nhìn vào bên phải bản dịch
没有翻译好  🇨🇳🇻🇳  Không có bản dịch là tốt
你看看翻译对吗?我下载的翻译  🇨🇳🇻🇳  Bạn nhìn vào bản dịch, phải không? Bản dịch tôi đã tải về
我翻译一下  🇨🇳🇬🇧  Ill translate it
找一下翻译  🇨🇳🇬🇧  Look for a translator
出国翻译官听见没有啊  🇨🇳🇬🇧  Did you hear the translator who went abroad
有没有下载出国翻译通  🇨🇳🇬🇧  Did you download the translation pass abroad
没有翻译出来  🇨🇳🇬🇧  No translation scans
没有翻译软件  🇨🇳🇬🇧  No translation software
没有翻译成功  🇨🇳🇻🇳  Không có bản dịch đã thành công
帮我翻译一下  🇨🇳🇪🇸  Ayúdame a traducirlo
你翻译一下嘛  🇨🇳🇬🇧  You translate it

More translations for ดูไม่มีการแปล