Chinese to Thai
我在酒店大堂等你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you in the hotel lobby | ⏯ |
你在哪?我在回力酒店大堂等你 🇨🇳 | 🇭🇰 你喺邊? 我回力酒店大堂等緊你 | ⏯ |
你好,我在酒店大堂门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Ill wait for you at the hotel lobby door | ⏯ |
你在哪?我在回力酒店大堂等你 🇨🇳 | 🇯🇵 どこにいるの? ホテルロビーでお待ちしております | ⏯ |
你在哪?我在回力酒店大堂等你 🇨🇳 | 🇰🇷 어디 계세요? 후일리 호텔 로비에서 여러분을 기다립니다 | ⏯ |
我在酒店大堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the hotel lobby | ⏯ |
我在大堂等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you in the lobby | ⏯ |
我们在大酒店大堂 🇨🇳 | 🇬🇧 We are in the lobby of the Grand Hotel | ⏯ |
我在酒店大堂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the hotel lobby | ⏯ |
从胡志明机场到酒店是半小时,我九点半在酒店大堂等你 🇨🇳 | 🇬🇧 从胡志明机场到酒店是半小时,我九点半在酒店大堂等你 | ⏯ |
酒店大堂 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel lobby | ⏯ |
酒店大堂 🇨🇳 | 🇻🇳 Sảnh khách sạn | ⏯ |
你在哪?我在回力酒店大堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Im in the lobby of the Huili Hotel | ⏯ |
让他们在酒店大堂等我们 🇨🇳 | 🇰🇷 그들이 호텔 로비에서 우리를 기다릴 수 있습니다 | ⏯ |
我在酒店等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the hotel | ⏯ |
我在酒店等你 🇨🇳 | 🇵🇹 Vou esperar por você no hotel | ⏯ |
我在酒店等你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đợi bạn tại khách sạn | ⏯ |
那我等你到十点钟 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, tôi sẽ chờ đợi cho bạn cho đến khi 10:00 | ⏯ |
去酒店大堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hotel lobby | ⏯ |