Chinese to Thai
| 乳胶床垫能便宜些吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nệm cao su có thể rẻ hơn | ⏯ | 
| 乳胶床垫 🇨🇳 | 🇬🇧 Latex mattress | ⏯ | 
| 泰国乳胶枕 🇨🇳 | 🇹🇭 หมอนยางพาราไทย | ⏯ | 
| 啊你好,你是那个乳胶床垫 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, bạn là nệm cao su | ⏯ | 
| 泰国乳胶枕头 🇨🇳 | 🇹🇭 หมอนยางพาราไทย | ⏯ | 
| 乳胶床垫能够托运回国内吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nệm cao su có thể được vận chuyển trở về nhà | ⏯ | 
| 这个乳胶枕是泰国的品牌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this latex pillow a Thai brand | ⏯ | 
| 的东西是不是很便宜 🇨🇳 | 🇹🇭 มันถูก | ⏯ | 
| 泰国人买东西是不是便宜一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Thais are not cheaper to buy | ⏯ | 
| 是乳胶做的吗 🇨🇳 | 🇹🇭 มันเป็นน้ำยางหรือเปล่า | ⏯ | 
| 是不是便宜点 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó rẻ hơn | ⏯ | 
| 第一次来,但是很喜欢泰国吃的,便宜,玩的便宜,风景很漂亮,但是很热 🇨🇳 | 🇬🇧 First time, but like Thai food, cheap, play cheap, beautiful scenery, but very hot | ⏯ | 
| 中国便宜还是越南便宜 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc giá rẻ hay Việt Nam giá rẻ | ⏯ | 
| 很便宜的 🇨🇳 | ar انه رخيص | ⏯ | 
| 是去乳胶厂吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó đi đến nhà máy mủ | ⏯ | 
| 乳胶枕里面是 🇨🇳 | 🇹🇭 ภายในหมอนยางพาราคือ | ⏯ | 
| 乳胶 🇨🇳 | 🇬🇧 Latex | ⏯ | 
| 乳胶 🇨🇳 | 🇹🇭 ยาง | ⏯ | 
| 很便宜不贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap and not expensive | ⏯ |