Chinese to Thai
喝酒喝酒 🇨🇳 | 🇷🇺 Пейте и пейте | ⏯ |
喝酒喝酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Uống và uống | ⏯ |
你喝酒吗 🇨🇳 | 🇭🇰 你喝酒嗎 | ⏯ |
喝酒吗 🇨🇳 | 🇭🇰 喝酒嗎 | ⏯ |
喝喝酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Uống và uống | ⏯ |
喝啤酒还是喝白酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink beer or white wine | ⏯ |
你喝不喝酒啊 🇨🇳 | ug ھاراق ئىچەمسىز ؟ | ⏯ |
你们是不是想喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to drink | ⏯ |
你喝酒喝不过他们 🇨🇳 | 🇬🇧 You drink and you cant drink them | ⏯ |
你是不是喝酒了 🇨🇳 | 🇯🇵 飲んだの | ⏯ |
不喝酒 🇨🇳 | 🇯🇵 飲まない | ⏯ |
不喝酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng uống rượu | ⏯ |
喝酒喝完 🇨🇳 | 🇹🇭 หลังจากดื่มแล้ว | ⏯ |
你们不是不喝酒 只是喝饮料的吗? 你还喝了醉的酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Không uống rượu, anh chỉ uống à? Anh vẫn còn uống à | ⏯ |
喝酒喝不了就别喝 🇨🇳 | 🇻🇳 Không uống rượu hay uống | ⏯ |
喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 drink | ⏯ |
喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink | ⏯ |
喝酒 🇨🇳 | 🇯🇵 飲む | ⏯ |
喝酒 🇨🇳 | 🇰🇷 음료 | ⏯ |