Chinese to Thai

How to say 对,明天就回国了 in Thai?

ใช่ฉันจะกลับมาพรุ่งนี้

More translations for 对,明天就回国了

明天就回中国了  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ trở lại Trung Quốc vào ngày mai
明天就回了  🇨🇳🇬🇧  Ill be back tomorrow
明天回国了  🇨🇳🇬🇧  Ill be home tomorrow
我明天就回国  🇨🇳🇬🇧  Ill be back tomorrow
我明天就回中国  🇨🇳🇹🇭  ฉันจะกลับมาในประเทศจีนในวันพรุ่งนี้
我明天就回中国  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ trở lại Trung Quốc vào ngày mai
你们明天就回国  🇨🇳🇬🇧  You will return home tomorrow
今天就回国了  🇨🇳🇬🇧  Im going home today
我们明天就回中国  🇨🇳🇹🇭  เราจะกลับมาในประเทศจีนในวันพรุ่งนี้
我明天就回去了  🇨🇳🇹🇭  ฉันจะกลับมาในวันพรุ่งนี้
明天就回越南了  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai tôi sẽ trở lại Việt Nam
明天就要回去了  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ trở lại vào ngày mai
你明天就回家了  🇨🇳🇷🇺  Завтра ты поедешь домой
明天我回中国了  🇨🇳🇰🇷  나는 내일 중국에 돌아올 것이다
我听说你明天就要回国了  🇨🇳🇪🇸  ¿Escuché que te vas a casa mañana
我听说你明天就要回国了  🇨🇳🇬🇧  I heard youre going home tomorrow
明天早上就赶飞机回国了  🇨🇳🇯🇵  明日の朝、飛行機で帰りました
明天回中国  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai tôi sẽ trở lại Trung Quốc
明天回中国  🇨🇳🇰🇷  내일 중국으로 돌아갈거야

More translations for ใช่ฉันจะกลับมาพรุ่งนี้