Chinese to Thai
第一次来 🇨🇳 | 🇰🇷 처음 | ⏯ |
第一次来 🇨🇳 | 🇬🇧 First time | ⏯ |
我第一次来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ở đây lần đầu tiên | ⏯ |
第一次来巴黎 🇨🇳 | 🇫🇷 Première visite à Paris | ⏯ |
我第一次过来 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมมาที่นี่เป็นครั้งแรก | ⏯ |
第一次来中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Lần đầu tiên đến Trung Quốc | ⏯ |
第一次来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 First time here | ⏯ |
第一次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 First visit to China | ⏯ |
第一次来这里 🇨🇳 | 🇷🇺 Первый раз здесь | ⏯ |
第一次来越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Chuyến thăm đầu tiên tại Việt Nam | ⏯ |
第一次来河内 🇨🇳 | 🇻🇳 Chuyến thăm đầu tiên đến Hà nội | ⏯ |
第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 For the first time | ⏯ |
第一次 🇨🇳 | 🇰🇷 처음 | ⏯ |
第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 First time | ⏯ |
第一次 🇨🇳 | 🇯🇵 初めて | ⏯ |
第一次来,这是第二天 🇨🇳 | 🇰🇷 첫 번째, 이것은 다음 날입니다 | ⏯ |
第三次来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come for the third time | ⏯ |
第一次来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 First time to China | ⏯ |
我第一次来英国 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to England for the first time | ⏯ |