Chinese to Thai
我习惯很晚睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im used to going to bed late | ⏯ |
习惯晚睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Get used to going to bed late | ⏯ |
你要习惯脱衣服睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có để có được sử dụng để cởi quần áo của bạn và đi ngủ | ⏯ |
还没有睡,我每天凌晨一点睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã không ngủ được nêu ra, tôi đi ngủ lúc 1 giờ sáng mỗi ngày | ⏯ |
我们都有一个习惯喜欢睡懒觉 🇨🇳 | 🇬🇧 We all have a habit of sleeping late | ⏯ |
我习惯晚睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im used to going to bed late | ⏯ |
我刚才睡觉觉得有点冷 🇨🇳 | 🇪🇸 Me fui a la cama y me sentí un poco frío | ⏯ |
有点不习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 A little unaccustomed | ⏯ |
睡觉,我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep, Im going to sleep | ⏯ |
快0晨了,我要早点睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost morning, Im going to bed early | ⏯ |
我直到凌晨两点才睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to bed until two oclock in the morning | ⏯ |
我在DJ,我得凌晨一点多才睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im dj, I have to go to bed at 1 a.m | ⏯ |
我习惯了 🇨🇳 | 🇷🇺 Я привык к этому | ⏯ |
我习惯了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im used to it | ⏯ |
我习惯了 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 그것에 익숙해 | ⏯ |
晚上早点睡觉,我要去睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early at night, Im going to bed | ⏯ |
醉了才睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drunk to sleep | ⏯ |
习惯了,每天都天都有你才睡的香 🇨🇳 | 🇬🇧 Get used to it, every day you sleep | ⏯ |
我刚才睡觉了,我要休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just went to bed | ⏯ |