Chinese to Thai
工作签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Work visa | ⏯ |
工作签证 🇨🇳 | 🇮🇩 Visa kerja | ⏯ |
有工作签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a work visa | ⏯ |
你拿旅游签证,却在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You get a tourist visa and you work in China | ⏯ |
办理工作签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Working visas | ⏯ |
你能找着工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you find a job | ⏯ |
在中国工作,不回去韩国了吗 🇨🇳 | 🇰🇷 중국에서 일하고, 대한민국에 돌아가지 않나요 | ⏯ |
我现在申请工作签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Im applying for a work visa now | ⏯ |
而是因为你的签证上不是这个公司的工作所给的工作签证,所以不能够是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 But because your visa is not a work visa for this companys work, so cant it | ⏯ |
韩国去中国要签证么 🇨🇳 | 🇰🇷 한국에서 중국으로 가는 비자를 원하십니까 | ⏯ |
你在韩国干什么工作 🇨🇳 | 🇰🇷 한국에서 무엇을 하고 있습니까 | ⏯ |
你有工作签证不是吗?正常工作不会出事情的 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a work visa, dont you | ⏯ |
有三种签证:一种是出国留学的。一种工作签证。一种是旅游签证 🇨🇳 | 🇻🇳 Có ba loại thị thực: một là để học tập ở nước ngoài. Một thị thực làm việc. Một là thị thực du lịch | ⏯ |
你有工作证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a work permit | ⏯ |
你们是办工作签证过来的吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมาในวีซ่าทำงานหรือไม่ | ⏯ |
你在中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
你在美国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in America | ⏯ |
你在中国工作吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có làm việc tại Trung Quốc | ⏯ |
找个工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a job | ⏯ |