Chinese to Thai
交枪不杀 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng giết một khẩu súng | ⏯ |
缴枪不杀 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng giết với súng | ⏯ |
缴枪不杀! 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng giết với súng của bạn | ⏯ |
胶枪不杀 🇨🇳 | 🇭🇰 膠槍不殺 | ⏯ |
缴枪不杀 🇨🇳 | 🇭🇰 缴枪不殺 | ⏯ |
一枪不杀 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng giết một shot duy nhất | ⏯ |
中国人民解放军交枪不杀 🇨🇳 | 🇰🇷 중국 인민해방군은 총을 죽이지 않을 것이다 | ⏯ |
中国人民解放军交枪不杀 🇨🇳 | 🇷🇺 Китайская Народно-освободительная армия не будет убивать оружие | ⏯ |
中国人民解放军交枪不杀 🇨🇳 | 🇩🇪 Chinesen, die Volksbefreiungsarmee, werden die Waffen nicht töten | ⏯ |
中国人民解放军优待俘虏交枪不杀 🇨🇳 | 🇯🇵 中国人民解放軍(PLA)は囚人を銃で渡した | ⏯ |
中国人民解放军优待俘虏交枪不杀 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese the Peoples Liberation Army gives preferential treatment to captives not to kill | ⏯ |
不许动,举起手来,胶枪不杀 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng cử động, hãy giơ tay lên, súng bắn keo không giết | ⏯ |
知道举起手来,缴枪不杀 🇨🇳 | 🇻🇳 Biết để giơ tay lên, đừng giết với súng của bạn | ⏯ |
中国优待俘虏,缴枪不杀 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc cho điều trị ưu đãi cho tù và không giết với súng | ⏯ |
当心杀你个回马枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Becareful to kill you a horse gun | ⏯ |
枪钢枪,钢枪,钢枪钢枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Gun, steel, steel, steel | ⏯ |
手枪枪抢枪是什么枪?你知道不,我不知道 🇨🇳 | 🇫🇷 Quel genre darme est un pistolet ? Tu sais non, je ne sais pas | ⏯ |
魔杀杀杀杀杀 🇨🇳 | 🇬🇧 Kill kill | ⏯ |
杀杀杀 🇨🇳 | ug ئۆلتۈرمەك، ئۆلتۈرمەك | ⏯ |