Chinese to Thai
等我回去 🇨🇳 | 🇹🇭 รอจนกว่าฉันจะกลับไป | ⏯ |
等等去帮帮我 🇨🇳 | 🇭🇰 等等去幫我 | ⏯ |
转一会吧,等我回去吧! 🇨🇳 | 🇷🇺 Поочередь, ждите, пока я вернусь | ⏯ |
我等会就回去了,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back when Ill wait, okay | ⏯ |
我等下回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ chờ đợi và lấy lại | ⏯ |
我们等会要回去,要不要等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to go back, do we want to wait for us | ⏯ |
我也去等会坐你车回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ chờ đợi và lấy xe của bạn trở lại, quá | ⏯ |
你等会一人回去嘛 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจะกลับมาทั้งหมดเมื่อคุณรอ | ⏯ |
我们回去等吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back and wait | ⏯ |
等一会。等她给我回话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute. Wait till she calls me back | ⏯ |
等我一会儿回来 🇨🇳 | 🇰🇷 잠시 후 다시 돌아올 게요 | ⏯ |
等我回去一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I go back and play together | ⏯ |
会等下去 🇨🇳 | 🇬🇧 will wait | ⏯ |
那你等会她俩回来你在回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you wait for them to come back youre back | ⏯ |
不,我不回去。我等你 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, tôi sẽ không quay lại. Tôi sẽ đợi anh | ⏯ |
等我下,我还要回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đến khi tôi xuống, tôi sẽ trở lại | ⏯ |
等等我,我开车去接你 🇨🇳 | 🇭🇰 等等我, 我開車去接妳 | ⏯ |
稍微等一下,等会我们俩带你回去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a little, wait a minute, well take you back | ⏯ |
我一会儿回去 🇨🇳 | 🇭🇰 我等陣返去 | ⏯ |