Chinese to Thai
你有几个老婆 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมีภรรยากี่คน | ⏯ |
你有几个老婆 🇨🇳 | 🇮🇩 Berapa banyak istri yang Anda miliki | ⏯ |
你几个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 How many wives you have | ⏯ |
你几个老婆 🇨🇳 | ar كم عدد الزوجات التي لديك | ⏯ |
你几个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 How many wives do you have | ⏯ |
多找几个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a few more wives | ⏯ |
能娶几个老婆 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจะได้รับภรรยาสองสามคน | ⏯ |
多取几个老婆 🇨🇳 | 🇮🇩 Dapatkan beberapa istri lagi | ⏯ |
几个意思老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bao nhiêu vợ | ⏯ |
你你没有几个老婆只能娶一个老婆 🇨🇳 | ar ليس لديك زوجات قليله ويمكنك الزواج من زوجه واحده فقط | ⏯ |
你们这里能取几个老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bao nhiêu vợ bạn có thể nhận được ở đây | ⏯ |
这里有几个老师 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một vài giáo viên ở đây | ⏯ |
里面有几个姑娘 🇨🇳 | 🇰🇷 얼마나 많은 여자가 있습니까 | ⏯ |
这个里面有几片 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bao nhiêu miếng có trong này | ⏯ |
里面有几个螃蟹 🇨🇳 | 🇰🇷 거기에 몇 게가 있다 | ⏯ |
这个里面有几片 🇨🇳 | 🇬🇧 How many pieces are there in this | ⏯ |
老婆老婆老婆 🇨🇳 | 🇹🇭 ภรรยา | ⏯ |
老鸡婆 🇨🇳 | 🇭🇰 老雞婆 | ⏯ |
你有两个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You have two wives | ⏯ |