Chinese to Vietnamese

How to say Vâng bạn in Vietnamese?

VNG bn

More translations for Vâng bạn

Giờ bạn đến đâu  🇻🇳🇹🇭  ตอนนี้คุณอยู่ที่ไหน

More translations for VNG bn

3101011 BN ه oce)lßcq) 30TlVS HSB ONVH8 SOBwvng . ßlJl.,Ol4?)Dßng:JPll.l2 ESNCSLSl4 لاماTضfI  🇨🇳🇹🇭  ๓๑๐๑๐๑๑ BNoce) l/cq) 30TlVS HSB ONVH8 SOBwvng. LJl., Ol4?) ESNCSLSl4: JPll. l2