Chinese to Thai
晚上回家再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home at night | ⏯ |
我说等她妈回来再吃 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 어머니가 돌아와서 먹을 때까지 기다릴 것이라고 말했다 | ⏯ |
等回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get home | ⏯ |
等下我回家 🇨🇳 | 🇯🇵 家に帰るまで待ってくれ | ⏯ |
等我卖掉再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I sell | ⏯ |
等我过去再说 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đến khi tôi sẽ ở đó | ⏯ |
好的,等我回来了再说好吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, okay, khi tôi lấy lại | ⏯ |
再见,我回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, Im home | ⏯ |
我等下要回家 🇨🇳 | 🇰🇷 내가 기다릴 때 나는 집에있을거야 | ⏯ |
我等一下再回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and come back | ⏯ |
我等你回老家回我老家,行不行?行就说OK 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chờ anh quay lại quê hương của tôi, okay? Chỉ cần nói OK | ⏯ |
等我回家了再告诉你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I tell you when I get home | ⏯ |
等我按了,你再说 🇨🇳 | 🇹🇭 รอจนกว่าฉันกดคุณจะพูดคุย | ⏯ |
你不要射出来,等我回来再说 🇨🇳 | 🇪🇸 Si no lo disparas, espera a que vuelva | ⏯ |
她要把小孩送回家,我说等我按完再让他走 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes going to send the baby home, and I said Ill let him go when Im done | ⏯ |
波比再回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Bobby went home again | ⏯ |
等我回家在找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get home looking for you | ⏯ |
等一下,我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im going home | ⏯ |
等下我送你回家 🇨🇳 | 🇪🇸 Espera a que te lleve a casa | ⏯ |