Chinese to Thai
明年再见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next year | ⏯ |
明年再要 🇨🇳 | 🇬🇧 Well do it again next year | ⏯ |
明年再见! 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next year | ⏯ |
明年再去越南,再找你玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đi đến Việt Nam vào năm tới và chơi với bạn | ⏯ |
明年去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go next year | ⏯ |
明年的事情明年再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Next years events will be repeated | ⏯ |
明年我去越南再找你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ tìm thấy bạn ở Việt Nam vào năm tới | ⏯ |
去年,今年,明年,后年 🇨🇳 | 🇬🇧 Last year, this year, next year, the following year | ⏯ |
欢乐明年再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy next year | ⏯ |
期待明年再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to seeing you next year | ⏯ |
我明年再过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ trở lại vào năm sau | ⏯ |
我们明年再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you next year | ⏯ |
不回家过年了,明年再回 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go home for the New Year, next year to return | ⏯ |
我明天再回去 🇨🇳 | 🇭🇰 我聽日再回去 | ⏯ |
回去过年,年后再过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Quay trở lại cho năm mới và đi qua trong năm mới | ⏯ |
明年我会再来越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ trở lại Việt Nam vào năm tới | ⏯ |
明年他就去了 🇨🇳 | 🇯🇵 彼は来年行く | ⏯ |
明年去那里玩 🇨🇳 | 🇯🇵 来年そこに行って遊ぶ | ⏯ |
明年3月份去 🇨🇳 | 🇯🇵 来年3月に行く | ⏯ |