Chinese to Thai
你这里不隔开吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải là bạn tách ra ở đây | ⏯ |
是这里的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the place | ⏯ |
你是这里的老板吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you the boss here | ⏯ |
你是这里的会员吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a member here | ⏯ |
你是不是想离开这里 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có muốn ra khỏi đây không | ⏯ |
这里有开水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there boiling water here | ⏯ |
这里有开水吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có nước sôi ở đây không | ⏯ |
这是你们这里的地址吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây có phải là địa chỉ của bạn | ⏯ |
你的公寓是在这里吗?怎么打开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your apartment here? How do I open the door | ⏯ |
你还是这里的常客,是吗 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 여전히 여기에 단골, 그렇지 않아 | ⏯ |
这个这个水是开的吗 🇨🇳 | 🇯🇵 この水は沸騰していますか | ⏯ |
你现在开始到这里上班是吗 🇨🇳 | ar أنت بدات العمل هنا الآن ، اليس كذلك ؟ | ⏯ |
是这里吗 🇨🇳 | 🇹🇭 มันคืออะไร | ⏯ |
是这里吗 🇨🇳 | 🇯🇵 ここか | ⏯ |
是这里吗 🇨🇳 | ar هل هذا هو ؟ | ⏯ |
是这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this it | ⏯ |
是这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that here | ⏯ |
是这里吗 🇨🇳 | 🇰🇷 이게 | ⏯ |
是这里吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có ở đây không | ⏯ |