Chinese to Thai

How to say 可以跟他讲价 in Thai?

คุณสามารถต่อรองกับเขา

More translations for 可以跟他讲价

我可以跟他讲价吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bargain with him
可以跟她讲  🇨🇳🇯🇵  彼女に話すことができる
跟他讲  🇨🇳🇬🇧  Talk to him
你可以跟我讲话  🇨🇳🇹🇭  คุณสามารถพูดคุยกับฉัน
你可以跟我讲日语  🇨🇳🇯🇵  私に日本語を話してください
讲价  🇨🇳🇬🇧  Bargain
你可以跟他说  🇨🇳🇬🇧  You can tell him
你可以跟我讲泰语吗  🇨🇳🇹🇭  คุณสามารถพูดภาษาไทยให้ฉันได้หรือไม่
可以呀,我跟他说  🇨🇳🇬🇧  Yes, I told him
因为他跟我讲价,我都给他降到给你  🇨🇳🇷🇺  Потому что он просит у меня цену, я отдам ее тебе
不讲价  🇨🇳🇬🇧  No price
讲实价  🇨🇳🇬🇧  Real price
你可以去问他价格  🇨🇳🇬🇧  You can ask him for the price
可以讨价还价  🇨🇳🇬🇧  You can bargain
你可以用这个讲话,他可以翻译  🇨🇳🇹🇭  คุณสามารถพูดคุยกับเรื่องนี้เขาสามารถแปลได้
他们可以讲英语,我们可以沟通  🇨🇳🇻🇳  Họ có thể nói tiếng Anh và chúng tôi có thể giao tiếp
我确定好时间可以跟你讲  🇨🇳🇬🇧  Im sure Ill talk to you in a good time
可以跟他谈时间的  🇨🇳🇬🇧  You can talk to him about time
这附近有中餐厅吗?这附近吃饭需要跟他们讲价讲价吗  🇨🇳🇻🇳  Ở gần đây có nhà hàng Trung Quốc không? Bạn có cần phải mặc cả với họ cho bữa ăn tối xung quanh đây

More translations for คุณสามารถต่อรองกับเขา