Chinese to Thai
卸载 🇨🇳 | 🇬🇧 Unloading | ⏯ |
卸载 🇨🇳 | 🇵🇱 Rozładunku | ⏯ |
卸载 🇨🇳 | 🇪🇸 Descarga | ⏯ |
卸载软件 🇨🇳 | 🇵🇱 Odinstaluj oprogramowanie inguns | ⏯ |
均匀卸载 🇨🇳 | 🇬🇧 Even unloading | ⏯ |
卸载软件 🇨🇳 | 🇪🇸 Desinstalar el software inguns | ⏯ |
我先帮你把睫毛卸掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you off your eyelashes first | ⏯ |
我要下载 🇨🇳 | 🇯🇵 私はダウンロードするつもりです | ⏯ |
把你的微信卸载掉,重新下载越南版的微信就可以了 🇨🇳 | 🇻🇳 Gỡ bỏ WeChat của bạn và tải về phiên bản WeChat Việt Nam một lần nữa | ⏯ |
你把车开进来卸货 🇨🇳 | 🇬🇧 You drive in to unload the goods | ⏯ |
我需要卸妆吗 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจำเป็นต้องลบการแต่งหน้าหรือไม่ | ⏯ |
我要下载你的软件 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn tải về phần mềm của bạn | ⏯ |
需要下载什么,你帮我下载一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì cần phải được tải về, bạn có thể giúp tôi tải về nó | ⏯ |
我现在需要卸妆 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to remove makeup now | ⏯ |
你要下载什么 🇨🇳 | 🇵🇹 O que você quer baixar | ⏯ |
卸卸妆液 🇨🇳 | 🇯🇵 メイク落とし | ⏯ |
收纳筐批发 🇨🇳 | 🇯🇵 卸売 | ⏯ |
批发 🇨🇳 | 🇯🇵 卸売 | ⏯ |
你要买我可以给你下载 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to buy i can download it for you | ⏯ |