Chinese to Thai
我去买东西我要买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping.I want to buy something | ⏯ |
我去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
来给我送东西 🇨🇳 | 🇯🇵 来て、私に何かを送ってください | ⏯ |
我给你买东西吃 🇨🇳 | 🇪🇸 Te compraré algo de comer | ⏯ |
我要买这个东西,送给你吃 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ mua điều này và đưa nó cho bạn ăn | ⏯ |
我先给你我又过去超市买点东西 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะซื้อบางสิ่งบางอย่างสำหรับฉันก่อนที่จะไปซูเปอร์มาร์เก็ต | ⏯ |
我去给你准备下东西 🇨🇳 | 🇯🇵 準備するよ | ⏯ |
你帮我去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me go shopping | ⏯ |
我去买个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy something | ⏯ |
我要去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
我要去买东西 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันกำลังจะไปช้อปปิ้ง | ⏯ |
啊,我去楼下买点东西 🇨🇳 | 🇯🇵 ああ、私は階下に行って、何かを買います | ⏯ |
你去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You go shopping | ⏯ |
我要买东西,我要买东西 🇨🇳 | ar أريد شراء أشياء أريد شراء أشياء | ⏯ |
我要去买东西,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
我去买东西,没买到 🇨🇳 | 🇷🇺 Я ходила по магазинам, я не получил его | ⏯ |
下次不要买东西啦 🇨🇳 | 🇻🇳 Không mua bất cứ điều gì tiếp theo thời gian | ⏯ |
稍等一下,我给你送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill send you there | ⏯ |
我把东西搬上去,再把卡给你送下来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ di chuyển những thứ lên và gửi cho bạn thẻ xuống | ⏯ |