Chinese to Thai
| 认识几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you know each other | ⏯ | 
| 一天能按几个人 🇨🇳 | 🇹🇭 มีกี่คนที่สามารถกดวันได้ | ⏯ | 
| 几天能来 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 며칠 안에 여기에있을 거야 | ⏯ | 
| 他这个忙,能做几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes busy, can he do it for a few days | ⏯ | 
| 几天能做好 🇨🇳 | 🇲🇾 Saya akan dapat melakukannya dalam beberapa | ⏯ | 
| 一个月能上几天班啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào nhiều ngày một tháng bạn có thể làm việc | ⏯ | 
| 我不认识几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know a few people | ⏯ | 
| 你几天能修好 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể sửa chữa nó trong một vài ngày | ⏯ | 
| 几个人能开车 🇨🇳 | 🇰🇷 얼마나 많은 사람들이 운전할 수 있습니까 | ⏯ | 
| 能娶几个老婆 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจะได้รับภรรยาสองสามคน | ⏯ | 
| 你们一天能服务几个顾客 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณสามารถให้บริการลูกค้าได้กี่คนในหนึ่งวัน | ⏯ | 
| 预计几天能通电 🇨🇳 | 🇬🇧 Its expected to be powered up in a few days | ⏯ | 
| 能在香港呆几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Can stay in Hong Kong for a few days | ⏯ | 
| 到底几天能出来 🇨🇳 | 🇲🇾 Berapa hari anda boleh datang | ⏯ | 
| 你好,能不能推荐几个 🇨🇳 | 🇯🇵 こんにちは、いくつかをお勧めできますか | ⏯ | 
| 今天几个人啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Hôm nay có bao nhiêu người | ⏯ | 
| 每天几个小时 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu giờ một ngày | ⏯ | 
| 最多能坐几个人 🇨🇳 | 🇹🇭 มีกี่คนที่สามารถนั่งได้ | ⏯ | 
| 他这个能用几年 🇨🇳 | 🇹🇷 Bunu kaç yıl kullanabilir | ⏯ |