Chinese to Thai
请问这附近哪里有宾馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể cho tôi biết nơi có một khách sạn nearhere | ⏯ |
请问附近有宾馆吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một khách sạn gần đây, xin vui lòng | ⏯ |
请问这附近有宾馆吗 🇨🇳 | 🇲🇾 Adakah Hotel berhampiran di sini, sila | ⏯ |
请问哪里有宾馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể cho tôi biết nơi có một khách sạn | ⏯ |
请问附近哪有餐馆 🇨🇳 | 🇷🇺 Не могли бы вы сказать мне, где есть рестораны поблизости | ⏯ |
你好,请问附近哪里有餐馆 🇨🇳 | 🇯🇵 こんにちは、近くにレストランはどこですか | ⏯ |
附近有宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel near by | ⏯ |
你好!请问哪里有宾馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có khoẻ không! Bạn có thể cho tôi biết nơi có một khách sạn | ⏯ |
请问附近的宾馆怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to a nearby hotel | ⏯ |
请问附近的宾馆怎么走 🇨🇳 | 🇰🇷 근처 호텔에 도착하는 방법을 말해 줄 수 있습니까 | ⏯ |
亲,请问宾馆在哪里 🇨🇳 | 🇯🇵 プロ、ホテルはどこですか | ⏯ |
这附近有宾馆吗 🇨🇳 | ar هل يوجد فندق بالقرب من هنا ؟ | ⏯ |
请问哪里有五星级宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there five-star hotels | ⏯ |
请问附近哪里有酒店 🇨🇳 | 🇹🇭 โรงแรมใกล้เคียงที่ไหน | ⏯ |
请问附近哪里有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a supermarket nearby | ⏯ |
请问附近哪里有商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a shopping mall nearby | ⏯ |
哪里有宾馆 🇨🇳 | 🇯🇵 ホテルはどこにありますか | ⏯ |
哪里有宾馆 🇨🇳 | 🇹🇭 โรงแรมอยู่ที่ไหน | ⏯ |
请问这里有宾馆吗 🇨🇳 | 🇹🇭 มีโรงแรมที่นี่โปรด | ⏯ |