Chinese to Thai
不好玩呀 🇨🇳 | 🇭🇰 唔好玩呀 | ⏯ |
你们这里哪里好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you having fun here | ⏯ |
哪里好玩呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Đâu là niềm vui | ⏯ |
这里你好呀 🇨🇳 | 🇹🇭 สวัสดีที่นี่ | ⏯ |
你们还要在这里玩几天呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How many more days are you going to be here | ⏯ |
你好呀好呀 🇨🇳 | 🇭🇰 你好呀正呀 | ⏯ |
你好啊 🇨🇳 | 🇭🇰 你好呀 | ⏯ |
好好玩呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun | ⏯ |
你去哪里玩呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play | ⏯ |
这里好热呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so hot here | ⏯ |
这里哪里好玩 🇨🇳 | 🇹🇭 ความสนุกอยู่ที่ไหน | ⏯ |
你们这里有什么好玩的 🇨🇳 | 🇻🇳 Có gì buồn cười về bạn ở đây | ⏯ |
你们这里玩不玩抖音 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có chơi ở đây không | ⏯ |
我们这里也好玩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta có vui vẻ ở đây không | ⏯ |
你们好呀 🇨🇳 | 🇹🇭 สวัสดีครับ | ⏯ |
你们好呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, guys | ⏯ |
这里好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it fun here | ⏯ |
这里好玩吗 🇨🇳 | 🇹🇭 มันสนุกที่นี่ | ⏯ |
这里好玩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có thú vị ở đây không | ⏯ |