Chinese to Thai
陈志 🇨🇳 | 🇬🇧 Chenzhi | ⏯ |
陈志林 🇨🇳 | 🇰🇷 첸 질린 | ⏯ |
陈志轩 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Zhixuan | ⏯ |
陈志豪 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Zhihao | ⏯ |
我叫陈志 🇨🇳 | 🇹🇭 ชื่อของฉันคือเฉินจือ | ⏯ |
陈立志,陈立志,欢迎你,欢迎你 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Lizhi, Chen Lizhi, welcome you, welcome you | ⏯ |
小小的水果叫陈志 🇨🇳 | 🇻🇳 Quả nhỏ được gọi là Chen Zhi | ⏯ |
杂志杂志杂志 🇨🇳 | 🇫🇷 Magazines et magazines | ⏯ |
陈强,陈强 🇨🇳 | 🇩🇪 Chen Qiang, Chen Qiang | ⏯ |
陈 🇨🇳 | 🇬🇧 With | ⏯ |
陈 🇨🇳 | 🇰🇷 와 함께 | ⏯ |
陈 🇨🇳 | 🇯🇵 チェン | ⏯ |
志 🇨🇳 | 🇷🇺 Чжи | ⏯ |
斗志昂扬 🇨🇳 | 🇯🇵 闘志 | ⏯ |
权志权志龙 🇨🇳 | 🇰🇷 권지롱 | ⏯ |
李志文,李志文,李志文 🇨🇳 | 🇷🇺 Ли Чживен, Ли Чживен, Ли Чживэнь | ⏯ |
姓陈,陈老板娘 🇨🇳 | 🇮🇩 Nama belakang Chen, Chen bos ibu | ⏯ |
我姓陈,耳东陈 🇨🇳 | 🇻🇳 Tên cuối cùng của tôi là Chen, và tên cuối cùng của tôi là Chen | ⏯ |
陈科宇走 🇨🇳 | 🇭🇰 陈科宇行 | ⏯ |