Thai to Chinese
Dương đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇻🇳 | 🇨🇳 等待您回复邮件 | ⏯ |
Thuy Nguyen đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇻🇳 | 🇨🇳 Thuy Nguyen 等待您回复邮件 | ⏯ |
Thothanh đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇻🇳 | 🇨🇳 退出,等待您回复邮件 | ⏯ |
수연 đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇻🇳 | 🇨🇳 正在等待您回复邮件 | ⏯ |
Dispatch this mail piece 🇬🇧 | 🇨🇳 发送此邮件件 | ⏯ |
Please send me you mail to forward in an hour 🇬🇧 | 🇨🇳 请一小时后给我发邮件转发 | ⏯ |
เก้า เม แจกจ่าย 🇹🇭 | 🇨🇳 九邮件分发 | ⏯ |
send an email 🇬🇧 | 🇨🇳 发电子邮件 | ⏯ |
forward with attachments 🇬🇧 | 🇨🇳 用附件转发 | ⏯ |
Mất Kết Nối đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇻🇳 | 🇨🇳 连接丢失,等待您回复邮件 | ⏯ |
she said she would forward the email 🇬🇧 | 🇨🇳 她说她会把电子邮件转发 | ⏯ |
Undelivered Mail Returned to Sender 🇬🇧 | 🇨🇳 未投递邮件转寄件人 | ⏯ |
await v. to wait for 🇬🇧 | 🇨🇳 等待等待 | ⏯ |
Vũ Dịu đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇻🇳 | 🇨🇳 柔和的舞蹈等待您回复邮件 | ⏯ |
Mail 🇬🇧 | 🇨🇳 邮件 | ⏯ |
mail 🇬🇧 | 🇨🇳 邮件 | ⏯ |
почта 🇷🇺 | 🇨🇳 邮件 | ⏯ |
The mail 🇬🇧 | 🇨🇳 邮件 | ⏯ |
Mail freu 🇩🇪 | 🇨🇳 邮件 | ⏯ |