Chinese to Thai

How to say 要安静的,不要太吵的 in Thai?

เงียบสงบไม่ได้มีเสียงดังเกินไป

More translations for 要安静的,不要太吵的

安静,太吵了  🇨🇳🇬🇧  Quiet, too noisy
不要吵闹的房间要一个安静的房间  🇨🇳🇹🇭  ไม่ต้องการห้องพักที่เงียบสงบในห้องที่มีเสียงดัง
安静的静  🇨🇳🇬🇧  Quiet
请安静,不要讲话  🇨🇳🇮🇳  कृपया चुप रहो, बात मत करो।
安静的  🇨🇳🇬🇧  Quiet
安静的  🇨🇳🇹🇭  เงียบ สงบ
太安静了  🇨🇳🇬🇧  Its too quiet
你太安静也不好,要习惯这边的生活  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang quá yên tĩnh và không tốt, làm quen với cuộc sống ở đây
人多也不好 很吵 不安静  🇨🇳🇬🇧  Many people are not good, very noisy, not quiet
安静的,不出声的  🇨🇳🇬🇧  Quiet, silent
我要入住安静的房间  🇨🇳🇹🇭  ฉันต้องการที่จะอยู่ในห้องที่เงียบสงบ
我需要安静,真的好累  🇨🇳🇬🇧  I need to be quiet, really tired
不要吵架  🇨🇳🇯🇵  けんかするな
不要安卓的  🇨🇳🇬🇧  Dont Android
你们送人民币吗?不要吵,不要吵,不要吵了  🇨🇳🇻🇳  Bạn có gửi RMB? Đừng gây tiếng ồn, đừng gây tiếng ồn, đừng làm tiếng ồn
不要太花的  🇨🇳🇰🇷  너무 공상하지 마십시오
安静安静  🇨🇳🇷🇺  Тихо и тихо
安静安静  🇨🇳🇬🇧  Quiet and quiet
我们要一个安静的房间  🇨🇳🇹🇭  หลังจากจองห้องพัก

More translations for เงียบสงบไม่ได้มีเสียงดังเกินไป