Chinese to Thai
| 我等你出来见我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to come out and see me | ⏯ | 
| 我在出口等你们! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you at the exit | ⏯ | 
| 我们等你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well wait for you to come back | ⏯ | 
| 等我平安出来 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ cho đến khi tôi nhận ra một cách an toàn | ⏯ | 
| 我们出来 🇨🇳 | 🇹🇭 ให้ของได้รับออก | ⏯ | 
| 那我们出去等 🇨🇳 | 🇹🇭 ดังนั้นขอออกไปและรอ | ⏯ | 
| 等我出来,等我出来我就在今天买点东西 🇨🇳 | 🇹🇭 เมื่อฉันออกมาฉันจะซื้อบางสิ่งบางอย่างในวันนี้เมื่อฉันออกมา | ⏯ | 
| 我等你来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đợi anh tới | ⏯ | 
| 你们跳出来 🇨🇳 | 🇬🇧 You jump out | ⏯ | 
| 你们出来没 🇨🇳 | 🇺🇦 Ви вийшли | ⏯ | 
| 等他们签证出来以后我告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you when they get their visa out | ⏯ | 
| 我们出来了 🇨🇳 | 🇹🇭 เราออกไปจากที่นี่กันเถอะ | ⏯ | 
| 我们等5点来接你 🇨🇳 | 🇹🇭 เราจะรอ5โมงเช้าเพื่อรับคุณ | ⏯ | 
| 我们已经出来了,我们已经出来了,在刚才的下车点等你 🇨🇳 | 🇮🇩 Kami telah keluar, kami telah keluar, menunggu Anda di titik drop-off hanya sekarang | ⏯ | 
| 我们出去一下,等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out and wait | ⏯ | 
| 你不要射出来,等我回来再说 🇨🇳 | 🇪🇸 Si no lo disparas, espera a que vuelva | ⏯ | 
| 我很快就到了,你出来等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there soon, you come out and wait for me | ⏯ | 
| 你稍等一下,我们叫人出来帮我们送一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ một phút, chúng tôi sẽ nhận được một ai đó ra và cho chúng tôi một bàn tay | ⏯ | 
| 我等你们 🇨🇳 | 🇰🇷 내가 당신을 기다릴게요 | ⏯ |