Chinese to Thai
你手机下载这个软件 🇨🇳 | 🇪🇸 El teléfono descarga este software | ⏯ |
他是苹果手机可以下载那个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 He is an Apple phone that can download that software | ⏯ |
我的手机下载软件,可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone download software, can be translated | ⏯ |
其他手机可以下载什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software can I download on other phones | ⏯ |
在我手机上可以下载这个软件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I download this software on my phone | ⏯ |
在你手机里下载 🇨🇳 | 🇹🇭 ดาวน์โหลดได้ในโทรศัพท์ของคุณ | ⏯ |
你要下载一个翻译软件,你的手机下载给我翻译软件 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn muốn tải về một phần mềm dịch thuật, điện thoại di động của bạn tải về phần mềm dịch thuật | ⏯ |
重新下载 🇨🇳 | 🇬🇧 Re-download | ⏯ |
是要下载软件吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณต้องการดาวน์โหลดซอฟต์แวร์หรือไม่ | ⏯ |
一个可以下载软件 🇨🇳 | 🇬🇧 One can download the software | ⏯ |
我之前下载过的软件被扣费了 🇨🇳 | 🇬🇧 The software I downloaded before was charged | ⏯ |
我要下载你的软件 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn tải về phần mềm của bạn | ⏯ |
手机下载 🇨🇳 | 🇷🇺 Мобильная загрузка | ⏯ |
软件下载微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Software download WeChat | ⏯ |
刚才下载的那个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 The software you just downloaded | ⏯ |
我们的手机同时下载这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Our phone downloads this software at the same time | ⏯ |
可以用微信软件下载 🇨🇳 | 🇻🇳 Có thể được tải về với phần mềm WeChat | ⏯ |
你可以下载这个软件 🇨🇳 | 🇪🇸 Puede descargar este software | ⏯ |
卸载软件 🇨🇳 | 🇵🇱 Odinstaluj oprogramowanie inguns | ⏯ |