Chinese to Thai

How to say 以前我有个朋友说看谁更多钱,他就去取了越南币来比有钱 in Thai?

ผมเคยมีเพื่อนที่บอกว่าเขาจะใช้สกุลเงินเวียดนามจะได้รับเงินมากขึ้นกว่าที่จะมีเงิน

More translations for 以前我有个朋友说看谁更多钱,他就去取了越南币来比有钱

多少钱越南币  🇨🇳🇻🇳  Tiền Việt Nam là bao nhiêu
有钱有朋友  🇨🇳🇬🇧  Have money and friends
我一个朋友,他朋友在越南  🇨🇳🇬🇧  A friend of mine, his friend in Vietnam
来了就有很多钱了  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of money coming
人民币越南盾多少钱  🇨🇳🇻🇳  RMB đông đông bao nhiêu
你说你那个那么多钱换成越南28越南币换成人民币是多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu bạn đã nói rằng rất nhiều tiền đã được đổi thành Việt 28 tiền Việt Nam cho RMB
我想交个越南朋友,有时间想去越南玩  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn có một người bạn người Việt Nam, đôi khi tôi muốn đi Việt Nam
以前有很多朋友  🇨🇳🇬🇧  I used to have a lot of friends
我没有更多的钱了  🇨🇳🇬🇧  I dont have any more money
我有一个朋友想来看比赛  🇨🇳🇪🇸  Tengo un amigo que quiere venir al juego
男朋友可以给我300万越南钱吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn trai của tôi có thể cho tôi $3.000.000 tiền Việt Nam không
以前有朋友  🇨🇳🇬🇧  I used to have friends
稍等一下,我朋友去取钱了  🇨🇳🇰🇷  잠깐 만요, 내 친구는 돈을 얻기 위해 갔다
他有多少个朋友  🇨🇳🇬🇧  How many friends does he have
71越南币相当于人民币多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là đồng tiền Việt Nam tương đương 71 RMB
我们来越南有一个多月  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi đã ở Việt Nam trong hơn một tháng
你朋友那里有钱,你去拿来  🇨🇳🇬🇧  Your friend has money
那钱不容易流失掉,所以越来越多的就是有钱人永远是有钱的  🇨🇳🇬🇧  That money is not easy to lose, so more and more rich people are always rich
我们没有越南盾,越南盾是朋友付  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi không có đồng Việt Nam, đồng được trả bởi bạn bè

More translations for ผมเคยมีเพื่อนที่บอกว่าเขาจะใช้สกุลเงินเวียดนามจะได้รับเงินมากขึ้นกว่าที่จะมีเงิน