| 晚上想约你出去  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi muốn hỏi anh em ra ngoài vào tối | ⏯ | 
| 可以约你出来吗  🇨🇳 | 🇹🇭  ฉันจะขอให้คุณออก | ⏯ | 
| 哪我能约你出来见面吗  🇨🇳 | 🇹🇭  ฉันสามารถขอให้คุณออกไปพบ | ⏯ | 
| 我想取出来  🇨🇳 | 🇯🇵  取り出したい | ⏯ | 
| 你想不想射出来  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณต้องการที่จะยิงออก | ⏯ | 
| 我想和你约会  🇨🇳 | 🇯🇵  君とデートしたい | ⏯ | 
| 我想约炮  🇨🇳 | 🇰🇷  나는 총에 대해 만들고 싶어 | ⏯ | 
| 可以出来约会吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có thể đi ra cho một ngày | ⏯ | 
| 我想预约出海付费浮潜  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to make an appointment to go out to sea for paid snorkeling | ⏯ | 
| 我想跟你约会啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to date you | ⏯ | 
| 过夜我只想约你  🇨🇳 | 🇻🇳  Qua đêm tôi chỉ muốn hỏi bạn | ⏯ | 
| 约你出来见面,你又不愿意  🇨🇳 | 🇻🇳  Yêu cầu bạn đi ra và gặp gỡ, và bạn không muốn | ⏯ | 
| 下次来可以约你出来吃饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I ask you out for dinner next time | ⏯ | 
| 也行,到越南再约你出来  🇨🇳 | 🇻🇳  OK, đi đến Việt Nam và yêu cầu bạn ra ngoài một lần nữa | ⏯ | 
| 有时间多约你出来玩玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Có thời gian để yêu cầu bạn đi ra ngoài và chơi | ⏯ | 
| 你想出来是怎么  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to come out how | ⏯ | 
| 你想约会吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có muốn đi vào một ngày | ⏯ | 
| 你想约几点  🇨🇳 | 🇬🇧  What time would you like to make an appointment | ⏯ | 
| 想找你约会  🇨🇳 | 🇮🇩  Saya mencari tanggal untuk Anda | ⏯ |