Chinese to Thai
那就丢了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then lose it | ⏯ |
我带来的烟抽完了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã có khói | ⏯ |
我丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost it | ⏯ |
你的钱丢了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn bị mất tiền của bạn | ⏯ |
我丢了怎么办 🇨🇳 | 🇩🇪 Was passiert, wenn ich es verliere | ⏯ |
我的鞋丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost my shoes | ⏯ |
我的鞋丢了 🇨🇳 | 🇯🇵 靴をなくした | ⏯ |
我的包丢了 🇨🇳 | ar ضاعت حقيبتي | ⏯ |
我的卡丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost my card | ⏯ |
你的外套丢在我房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your coat was left in my room | ⏯ |
乘客在车里抽烟还将烟头丢在车了 🇨🇳 | 🇬🇧 The passenger smoked in the car and left the cigarette butt in the car | ⏯ |
是丢了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you lose | ⏯ |
五丢了,怎么弄的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost five, how do you do that | ⏯ |
丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost it | ⏯ |
丢了 🇨🇳 | 🇯🇵 失くした | ⏯ |
丢了 🇨🇳 | 🇰🇷 잃어버렸다 | ⏯ |
你别丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont lose it | ⏯ |
把你丢了 🇨🇳 | 🇯🇵 失くしたの | ⏯ |
哦,你在酒吧?你带我一起去酒吧认识酒吧女孩啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Oh, anh đang ở quán bar à? Bạn đưa tôi đến quầy bar để đáp lại các cô gái thanh | ⏯ |