Chinese to Thai
我们等下去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we waiting | ⏯ |
等下还想去哪 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi nào khác bạn muốn đi | ⏯ |
等一下去哪里 🇨🇳 | 🇰🇷 가서 무엇을 기다려 | ⏯ |
你等一下去哪里 🇨🇳 | 🇹🇭 ไปไหน | ⏯ |
我们等一下去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going | ⏯ |
你等一下,想去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, where do you want to go | ⏯ |
去哪里等 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ ở đâu | ⏯ |
等一下去 🇨🇳 | 🇹🇭 รอสักครู่หนึ่ง | ⏯ |
会等下去 🇨🇳 | 🇬🇧 will wait | ⏯ |
等下出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you get out | ⏯ |
等等去帮帮我 🇨🇳 | 🇭🇰 等等去幫我 | ⏯ |
左,等等耍出去下 🇨🇳 | 🇷🇺 Слева, подождите, пока трюк, чтобы выйти | ⏯ |
等下去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for your house | ⏯ |
等下送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, wait, get over it | ⏯ |
等下去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I find you | ⏯ |
我等下回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ chờ đợi và lấy lại | ⏯ |
我等下出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and get out | ⏯ |
等下去机场 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đến sân bay | ⏯ |
等下再出去 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đến khi anh đi ra ngoài | ⏯ |