Chinese to Thai
| 我根本连不了房间的网络 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันไม่สามารถเชื่อมต่อกับเครือข่ายของห้องได้เลย | ⏯ |
| 就那个我那个房间那个地漏,它坏了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ là phòng nơi bị rò rỉ, nó bị phá vỡ | ⏯ |
| 那就麻烦您了 🇨🇳 | 🇯🇵 その後、お困りになります | ⏯ |
| 那就麻烦你了 🇨🇳 | 🇭🇰 就麻煩你了 | ⏯ |
| 那个网络根本就打不开 🇨🇳 | 🇹🇭 เครือข่ายนั้นจะไม่เปิดเลย | ⏯ |
| 那个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 That room | ⏯ |
| 那个房间 🇨🇳 | 🇷🇺 Эта комната | ⏯ |
| 那个房间 🇨🇳 | 🇰🇷 그 방 | ⏯ |
| 那就找他的麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Then ask him for trouble | ⏯ |
| 那就有点麻烦 🇨🇳 | 🇹🇭 นั่นเป็นปัญหาเล็กน้อย | ⏯ |
| 我们那个房间的卫生,麻烦你打扫一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Vệ sinh phòng của chúng tôi xin vui lòng cho bạn làm sạch nó | ⏯ |
| 那个房间连窗户都没有 🇨🇳 | ar لا توجد نوافذ في تلك الغرفة | ⏯ |
| 你刚才那个这样就读了就挺好的,企业那个根本就听不清 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn chỉ cần đọc như vậy rất tốt, các doanh nghiệp mà chỉ đơn giản là không thể nghe thấy | ⏯ |
| 我就跟那个那个那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill follow that one | ⏯ |
| 麻烦帮我补一下那个房卡我房卡忘带了 🇨🇳 | 🇮🇩 Tolong bantu saya membuat kartu kamar yang ditinggalkan dengan kartu kamar saya | ⏯ |
| 麻烦给我的房间那俩瓶矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give my room those two bottles of mineral water | ⏯ |
| 那很麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a lot of trouble | ⏯ |
| 那么麻烦 🇨🇳 | 🇰🇷 그래서 문제 | ⏯ |
| 麻烦你跟那个司机说下,就是那个酒店 🇨🇳 | 🇹🇭 ขอโทษนะบอกคนขับรถที่โรงแรม | ⏯ |