Chinese to Thai
你最喜欢那门学科 🇨🇳 | 🇬🇧 You like that subject best | ⏯ |
你最喜欢那门学科 🇨🇳 | 🇬🇧 What subject do you like best | ⏯ |
我喜欢你,喜欢你的歌,喜欢你的一切 🇨🇳 | 🇯🇵 私はあなたが好きで、あなたの歌が好きで、あなたのすべてが好きです | ⏯ |
你的车子在那门口 🇨🇳 | 🇻🇳 Xe của mày đâu | ⏯ |
到门口你能进去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go in at the door | ⏯ |
好喜欢你 🇨🇳 | 🇰🇷 난 당신이 너무 좋아 | ⏯ |
好喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you | ⏯ |
好喜欢你 🇨🇳 | 🇯🇵 好きよ | ⏯ |
好喜欢你 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันชอบคุณมาก | ⏯ |
好喜欢你 🇨🇳 | 🇰🇷 당신을 좋아해요 | ⏯ |
好喜欢你 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты мне так нравишься | ⏯ |
好的,我在一楼门口等你 🇨🇳 | 🇻🇳 OK, tôi sẽ chờ cho bạn ở cửa trên tầng đầu tiên | ⏯ |
真的好喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like you | ⏯ |
我喜欢跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I love being with you | ⏯ |
我喜欢和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I love being with you | ⏯ |
你喜欢哪一门科目呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Which subject do you like | ⏯ |
我真的好喜欢你,第一眼看挺喜欢你的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thực sự thích bạn, cái nhìn đầu tiên như bạn | ⏯ |
喜欢和你在一起的生活 🇨🇳 | 🇮🇹 Mi piace la vita con te | ⏯ |
你好,我好喜欢你 🇨🇳 | 🇷🇺 Здравствуйте, ты мне так нравишься | ⏯ |