Chinese to Thai
我不会相信你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont believe you | ⏯ |
不会伤害 🇨🇳 | 🇮🇩 Itu tidak akan menyakiti | ⏯ |
我会保护你,不会伤害你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill protect you, i wont hurt you | ⏯ |
我不会 不管你的 相信我 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ không quan tâm đến Anh, tin tôi đi | ⏯ |
我相信他一定是害怕伤害到我们 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe he must be afraid of hurting us | ⏯ |
互相伤害 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurt each other | ⏯ |
我会相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill believe you | ⏯ |
我相信会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure it will | ⏯ |
不会伤害我们的牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 it wont hurt our teeth | ⏯ |
不要伤害我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont hurt me | ⏯ |
爱你的伤害我 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you hurt me | ⏯ |
你不相信我 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 나를 믿지 않아요 | ⏯ |
你不相信我 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณไม่เชื่อฉัน | ⏯ |
不会的相信我宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont believe me baby | ⏯ |
如果你不相信我,我会很内疚和伤心 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn không tin tôi, tôi sẽ cảm thấy tội lỗi và buồn | ⏯ |
你不许再伤害我 🇨🇳 | 🇩🇪 Du darfst mich nicht wieder verletzen | ⏯ |
我不希望伤害你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to hurt you | ⏯ |
你会相信我么 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you believe me | ⏯ |
我不相信他,不要去。我相信你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không tin anh ta, đừng đi. Tôi tin anh | ⏯ |