Chinese to Thai

How to say 这边哪里有小姐 in Thai?

ผู้หญิงที่นี่อยู่ที่ไหน

More translations for 这边哪里有小姐

哪里有小姐姐  🇨🇳🇹🇭  น้องสาวตัวน้อยอยู่ที่ไหน
你这里哪里有小姐  🇨🇳🇹🇭  ที่คุณมีผู้หญิงที่นี่
哪里有小姐  🇨🇳🇬🇧  Wheres the lady
哪里有小姐  🇨🇳🇻🇳  Người phụ nữ đâu
这附近哪里有小姐  🇨🇳🇬🇧  Wheres the lady around here
你们这边哪里有小姐?可以嫖  🇨🇳🇯🇵  お嬢さんはどこにいますか? やれるか
哪里有小姐玩  🇨🇳🇻🇳  Người phụ nữ đâu
这附近哪里有有有小姐啊  🇨🇳🇻🇳  Có một người phụ nữ ở gần đây không
大叔哪里有小姐  🇨🇳🇯🇵  おじいさんはどこにお嬢さんですか
这里有小姐姐走吗  🇨🇳🇻🇳  Có một em gái nhỏ ở đây không
这里有没有小姐  🇨🇳🇬🇧  Is there a lady here
哪里有小姐可以叫  🇨🇳🇻🇳  Ở đâu có thể có một lady để gọi
你这里有小姐吗  🇨🇳🇮🇩  Apakah Anda memiliki wanita di sini
你这里有没有小姐  🇨🇳🇻🇳  Anh có người phụ nữ ở đây không
找小姐在哪里  🇨🇳🇯🇵  ミスは
这里哪里有小吃  🇨🇳🇹🇭  ของว่างอยู่ที่ไหน
哪里有找小姐的地方  🇨🇳🇻🇳  Đâu là nơi để tìm người phụ nữ
你们这里有没有小姐  🇨🇳🇯🇵  ここにお嬢さんはいますか
你们这里有没有小姐  🇨🇳🇰🇷  여기 여자가 있습니까

More translations for ผู้หญิงที่นี่อยู่ที่ไหน